Gợi ý 20 vị thuốc bắc rẻ nhưng cực hữu ích cho da

Trong thời đại ngày nay, khi mà các sản phẩm chăm sóc da công nghiệp đang ngày càng phổ biến, nhiều người lại quên đi rằng những vị thuốc bắc truyền thống vẫn ẩn chứa những công dụng vô cùng tuyệt vời cho làn da. Không chỉ rẻ, những vị thuốc bắc này còn mang lại hiệu quả đáng kinh ngạc trong việc cải thiện tình trạng da, từ việc dưỡng ẩm, trị mụn, đến làm sáng da.

 Chúng ta sẽ cùng khám phá 20 vị thuốc bắc hữu ích cho da, giúp bạn có thể tự chăm sóc làn da của mình bằng liệu pháp tự nhiên và hiệu quả.

Mục lục

20 vị thuốc bắc cực hữu ích cho làn da

Mộc hương (Aquilaria spp.) – Trị mụn, giải độc da, làm sáng da.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Mộc hương là một loại gỗ thơm được thu nhặt từ các loài cây thuộc chi Aquilaria, chủ yếu là Aquilaria crassna và Aquilaria sinensis.
  • Tên gọi “mộc hương” có nguồn gốc từ tiếng Việt, được dùng để chỉ loại gỗ thơm này.

Công dụng:

  • Trị mụn: Mộc hương có tính kháng khuẩn, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn hiệu quả.
  • Giải độc da: Chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp thanh lọc độc tố, giải độc da.
  • Làm sáng da: Kích thích tái tạo tế bào da, giúp da sáng mịn tự nhiên.

Cách sử dụng:

  • Ngâm mộc hương trong nước, sắc lấy nước uống hàng ngày.
  • Trộn bột mộc hương với sữa chua, đắp lên da 15-20 phút rồi rửa sạch.
  • Massage da mặt bằng tinh dầu mộc hương để tăng lưu thông máu và dưỡng da.

Hà thủ ô (Polygonum multiflorum) – Tăng cường tuần hoàn máu, chống lão hóa da.

Nguồn gốc và tên gọi:

  • Hà thủ ô là một loài thảo dược thuộc họ Hồng cốt.
  • Tên khoa học là Polygonum multiflorum, còn được gọi là Fleeceflower, Fo-ti hoặc He Shou Wu.

Công dụng:

  • Chống lão hóa da: Hà thủ ô chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
  • Làm sáng da và tẩy tế bào chết: Có tác dụng tẩy tế bào chết, giúp da sáng mịn.
  • Cân bằng ẩm cho da: Chứa các dưỡng chất giúp cân bằng ẩm, chống khô da.

Cách sử dụng:

  • Ngâm hạt hà thủ ô trong nước, sắc lấy nước uống hàng ngày.
  • Xay nhỏ hạt hà thủ ô, trộn với mật ong hoặc sữa chua, đắp lên da 15-20 phút rồi rửa sạch.
  • Bột hà thủ ô có thể được thêm vào mặt nạ dưỡng da, sữa rửa mặt để tăng tác dụng.

Sinh địa (Rehmannia glutinosa) – Dưỡng ẩm, làm mềm da.

Nguồn gốc và tên gọi:

  • Sinh địa là một loài cây thân thảo, có củ chứa nhiều dưỡng chất quý.
  • Tên khoa học là Rehmannia glutinosa, còn được gọi là Rehmannia root hoặc Dớn.

Công dụng:

  • Dưỡng ẩm và làm mềm da: Sinh địa chứa nhiều hợp chất thủy phân, giúp cung cấp và giữ ẩm cho da.
  • Làm sáng da và điều trị sắc tố: Có tác dụng ức chế sự hình thành hắc sắc tố, giúp làm sáng da.
  • Chống viêm và giảm mẩn đỏ: Chứa các chất chống oxy hóa giúp giảm viêm và kích ứng da.

Cách sử dụng:

  • Sắc củ sinh địa trong nước, uống nước sắc mỗi ngày.
  • Nghiền nhỏ củ sinh địa, trộn với mật ong hoặc sữa chua, đắp lên da 15-20 phút rồi rửa sạch.
  • Bột sinh địa có thể được thêm vào mặt nạ dưỡng ẩm, kem dưỡng da để tăng hiệu quả.

Hoàng kỳ (Astragalus membranaceus) – Kích thích tái tạo tế bào da, trị mụn, vết thâm.

Nguồn gốc và tên gọi:

  • Hoàng kỳ là một loài cây thân thảo thuộc họ Đậu, có rễ to và dài.
  • Tên khoa học là Astragalus membranaceus, còn được gọi là Astragalus root hoặc Huáng Qí.

Công dụng:

  • Kích thích tái tạo tế bào da: Hoàng kỳ chứa các polysaccharide giúp kích thích sự tái tạo và phục hồi tế bào da.
  • Trị mụn và vết thâm: Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp điều trị mụn trứng cá và làm mờ vết thâm.
  • Tăng cường miễn dịch: Các hợp chất trong hoàng kỳ có thể tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch.
  • Cải thiện lưu thông máu: Hoàng kỳ kích thích tuần hoàn máu, giúp da dẻ khỏe mạnh.

Cách sử dụng:

  • Sắc củ hoàng kỳ với nước, uống nước sắc này hàng ngày.
  • Nghiền nhỏ củ hoàng kỳ, trộn với mật ong hoặc dầu thực vật, đắp lên vùng da mụn, vết thâm.
  • Bột hoàng kỳ có thể được thêm vào trong các công thức mặt nạ, kem dưỡng da.

Ngưu tất (Achyranthes bidentata) – Giảm viêm, làm dịu da.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên gọi “Ngưu tất” có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó “Ngưu” có nghĩa là “trâu”, “tất” có nghĩa là “rễ”.
  • Tên khoa học Achyranthes bidentata cũng chỉ ra đặc điểm của loài, với “Achyranthes” có nghĩa là “không có lông” và “bidentata” có nghĩa là “có hai răng”.

Công dụng:

  • Kích thích tái tạo tế bào da, làm đẹp da
  • Trị mụn, vết thâm, làm sáng, mờ vết thâm
  • Cải thiện lưu thông máu, mang lại sự hồng hào cho da
  • Tăng cường hệ miễn dịch, sức đề kháng

Cách sử dụng:

  • Sắc rễ ngưu tất với nước, uống hàng ngày để bồi bổ cơ thể.
  • Nghiền rễ hoặc lá ngưu tất thành bột, trộn với mật ong hoặc dầu thực vật để làm mặt nạ trị mụn, vết thâm.
  • Bột ngưu tất có thể được bổ sung vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt.

Đan sâm (Panax notoginseng) – Chống oxy hóa, dưỡng da.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên “Đan sâm” có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó “Đan” có nghĩa là “đỏ”, “Sâm” là một loài thảo dược quý.
  • Tên khoa học “Panax notoginseng” phản ánh đặc điểm của loài, với “Panax” có nghĩa là “chữa tất cả”, “notoginseng” chỉ việc loài này được phát hiện ở Trung Quốc.

Công dụng:

  • Tăng cường lưu thông máu và cải thiện tuần hoàn máu
  • Giảm huyết áp, ổn định nhịp tim
  • Hỗ trợ điều trị đột quỵ, tim mạch
  • Giảm stress, cải thiện giấc ngủ
  • Tăng cường sức đề kháng, phòng bệnh

Cách sử dụng:

  • Có thể dùng dưới dạng khô, tươi hoặc chiết xuất:
  • Dạng khô: Sắc hoặc hãm trà uống hàng ngày
  • Dạng tươi: Có thể ăn sống, nhâm nhi hoặc xay nước uống
  • Dạng chiết xuất: Bổ sung vào thực phẩm chức năng, thuốc bổ

Thiên môn đông (Fritillaria cirrhosa) – Trị mề đay, giúp da sáng mịn.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên “Thiên môn đông” có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó “Thiên” có nghĩa là “trời”, “Môn” là “cửa”, “Đông” là “đông y”.
  • Tên khoa học “Fritillaria cirrhosa” chỉ ra đặc điểm của loài, với “Fritillaria” có nghĩa là “hình chuông”, “cirrhosa” có nghĩa là “có độ cong”.

Công dụng:

  • Giảm ho, long đờm, trị các bệnh đường hô hấp như ho gà, viêm phổi
  • Giảm ứ đọng dịch trong phổi, điều trị hen suyễn
  • Tăng cường miễn dịch, phòng ngừa cảm cúm
  • Trị mề đay, giúp da sáng mịn

Cách sử dụng:

  • Dạng khô: Sắc nước uống hàng ngày hoặc hãm trà
  • Dạng chiết xuất: Bổ sung vào thực phẩm chức năng, viên uống
  • Có thể kết hợp với các vị thuốc khác như bạch truật, linh chi để tăng hiệu quả

Kim ngân hoa (Lonicera japonica) – Kháng khuẩn, kháng viêm, trị mụn.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên “Kim ngân hoa” có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó “Kim” có nghĩa là “vàng”, “Ngân” là “bạc”, “Hoa” là “hoa”.
  • Tên khoa học “Lonicera japonica” phản ánh đặc điểm của loài, với “Lonicera” là tên gọi chung của họ kim ngân, “japonica” chỉ việc loài này được phát hiện ở Nhật Bản.

Công dụng:

  • Có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn
  • Giúp giải độc, thanh nhiệt, detox cơ thể
  • Hỗ trợ điều trị nhiễm trùng, viêm nhiễm
  • Cải thiện làn da, chống lão hóa
  • Tăng cường sức đề kháng

Cách sử dụng:

  • Dạng khô: Sắc nước uống hàng ngày hoặc hãm trà
  • Dạng tươi: Có thể ăn trực tiếp hoặc xay nước uống
  • Dạng chiết xuất: Bổ sung vào thực phẩm chức năng, mỹ phẩm
  • Có thể kết hợp với các vị thuốc khác như bạch chỉ, hoàng cầm để tăng hiệu quả

Bạch linh (Poria cocos) – Điều hòa độ ẩm, giảm dầu thừa.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên “Bạch linh” trong tiếng Hán có nghĩa là “linh chi trắng”, phản ánh đặc điểm ngoại hình của loài.
  • Tên khoa học “Poria cocos” chỉ ra loài này được phát hiện ở vùng Trung Quốc, với “Poria” là tên gọi chung của chi này, “cocos” ám chỉ đặc điểm giống quả dừa.

Công dụng:

  • Có tác dụng tăng cường chức năng miễn dịch, kháng viêm
  • Giúp lợi tiểu, điều hòa đường huyết
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến tỳ vị như ăn kém, tiêu hóa yếu
  • Bổ trợ điều trị các bệnh về thần kinh, tâm thần
  • Có tác dụng an thần

Cách sử dụng:

  • Dạng khô: Sắc nước uống hàng ngày hoặc hãm trà
  • Dạng chiết xuất: Bổ sung vào thực phẩm chức năng, viên uống

Ý dĩ (Coix lacryma-jobi) – Làm sáng da, trị nám, tàn nhang.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên “Ý dĩ” trong tiếng Hán có nghĩa là “hạt nước mắt Phật”, phản ánh hình dạng và màu sắc của hạt.
  • Tên khoa học “Coix lacryma-jobi” cũng liên quan đến hình dạng giống như hạt nước mắt.

Công dụng:

  • Có tác dụng thanh nhiệt, giải độc
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh về tiết niệu như viêm bàng quang, sỏi thận
  • Hỗ trợ thông khí huyết và tuần hoàn
  • Tăng cường sức đề kháng, làm giảm stress
  • Có tác dụng an thần

Cách sử dụng:

  • Dạng hạt: Sắc nước uống hàng ngày hoặc hãm trà
  • Dạng chiết xuất: Bổ sung vào thực phẩm chức năng, viên uống
  • Có thể kết hợp với các vị thuốc khác như đơn kim, ích mẫu để tăng hiệu quả

Phục linh (Aconitum napellus) – Kích thích sản sinh collagen, trẻ hóa da.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên “Phục linh” trong tiếng Hán có nghĩa là “linh chi phục hồi”, phản ánh tác dụng của dược liệu này.
  • Tên khoa học “Aconitum napellus” chỉ ra loài này thuộc chi Aconitum, với “napellus” là tên đặc trưng.

Công dụng:

  • Phục linh có tác dụng an thần, giảm đau hiệu quả
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh về thần kinh, đau nhức cơ, khớp
  • Có tác dụng điều hòa tuần hoàn máu, gia tăng sức đề kháng
  • Hỗ trợ giảm sốt, lợi tiểu

Cảnh báo và lưu ý:

  • Phục linh chứa các chất độc như aconitine, cần sử dụng với liều lượng và phương pháp đúng
  • Không nên dùng khi mới hồi phục sau một số bệnh lý tim mạch, huyết áp thấp
  • Tuyệt đối không dùng cho phụ nữ có thai, trẻ em và người cao tuổi

Bạch chỉ (Angelica dahurica) – Trị mụn, làm sáng da.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên “Bạch chỉ” trong tiếng Hán có nghĩa là “chỉ trắng”, do màu sắc của rễ củ.
  • Tên khoa học “Angelica dahurica” do Angelica là tên chi, và dahurica là tên loài phân biệt với các loài khác.

Công dụng:

  • Bạch chỉ có tác dụng kháng viêm, giảm đau, an thần hiệu quả
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh về hô hấp như ho, suyễn, viêm xoang
  • Giúp giải độc, lưu thông khí huyết, điều hòa kinh nguyệt
  • Có thể dùng ngoài da để trị các bệnh ngoài da như mẩn ngứa, chàm

Cách sử dụng:

  • Dạng sắc thuốc, viên uống hoặc nhỏ mắt từ dịch chiết củ
  • Có thể kết hợp với các vị thuốc khác như bạch truật, xuyên khung để tăng hiệu quả
  • Liều lượng và cách dùng cần tuân thủ theo chỉ định của chuyên gia y tế

Đương quy (Angelica sinensis) – Cải thiện lưu thông máu, tái tạo tế bào da.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên “Đương quy” trong tiếng Hán có nghĩa là “quy nhập” hay “quy về”, ám chỉ tác dụng của dược liệu này giúp “quy” (trở về) cân bằng sức khỏe.
  • Tên khoa học “Angelica sinensis” chỉ ra loài này thuộc chi Angelica, với “sinensis” là tên đặc trưng cho nguồn gốc Trung Quốc.

Công dụng:

  • Đương quy có tác dụng bổ huyết, điều hòa kinh nguyệt rất hiệu quả
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh phụ khoa như rong huyết, kinh nguyệt không đều
  • Có tác dụng tonic, an thần, kháng viêm và giảm đau
  • Góp phần tăng sức đề kháng, cải thiện tuần hoàn máu

Cách sử dụng:

  • Có thể sử dụng dưới dạng cao, viên, hay chế biến thành các món ăn
  • Liều lượng thường từ 6-15g dạng sắc thuốc mỗi ngày, chia 2-3 lần
  • Lưu ý không dùng quá liều đối với phụ nữ có thai và cho con bú
  • Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt khi kết hợp với các loại thuốc khác

Ngọc trúc (Bambusa textilis) – Trị mụn, giảm dầu thừa.

Nguồn gốc tên gọi

  • Ngọc trúc là một loài tre thuộc chi Bambusa, bản địa của Trung Quốc.
  • Đây là loài tre có thân gỗ màu xanh và có các đốt ngọc trắng, vì vậy được gọi là “Ngọc trúc”.
  • Thân Ngọc trúc thẳng, cao 8-15m, đường kính 5-8cm, vách dày.

Công dụng:

  • Thân, lá, rễ Ngọc trúc đều có thể được sử dụng trong y học cổ truyền.
  • Chủ yếu được dùng để bổ máu, điều hòa kinh nguyệt, tăng cường chức năng gan.
  • Có tác dụng chống viêm, giảm đau, giải độc, lợi tiểu.
  • Một số nghiên cứu cũng cho thấy Ngọc trúc có tiềm năng trong điều trị ung thư.

Cách sử dụng:

  • Có thể dùng dưới dạng cao, tincture, hoặc sắc uống dạng trà.
  • Liều lượng thông thường khoảng 6-15g mỗi ngày, chia 2-3 lần.
  • Cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, đặc biệt với phụ nữ mang thai và trẻ em.

Địa cốt bì (Cortex Phellodendri) – Kháng khuẩn, chống viêm.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Địa cốt bì có tên khoa học là Cortex Phellodendri, được lấy từ vỏ của cây Hoàng bá (Phellodendron amurense).
  • Cây Hoàng bá là loài cây bản địa ở Đông Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, và Việt Nam.
  • Vỏ cây có màu vàng nâu và vị đắng, được thu hái vào mùa thu hoặc đông.

Công dụng:

  • Địa cốt bì có các tác dụng thanh nhiệt giải độc, giảm viêm, kháng khuẩn.
  • Được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng, viêm da, mụn nhọt.
  • Có tác dụng hạ sốt, điều trị tiểu đường typ2, và một số bệnh ung thư.
  • Ngoài ra còn có tác dụng bảo vệ gan, lợi tiểu và giảm cholesterol.

Cách sử dụng:

  • Có thể dùng dưới dạng cao, viên nén, hoặc sắc uống.
  • Liều lượng thông thường khoảng 6-15g mỗi ngày, chia 2-3 lần.
  • Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, đặc biệt với phụ nữ có thai và người bị các bệnh mạn tính.
  • Nên sử dụng với sự giám sát của chuyên gia y tế.

Xuyên khung (Layia platyglossa) – Trị khô da, cải thiện vết thâm.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Xuyên khung (tên khoa học: Layia platyglossa) là một loài thực vật thân thảo trong họ Cúc (Asteraceae).
  • Loài này bản địa ở khu vực Tây Bắc Hoa Kỳ và Baja California của Mexico.
  • Xuyên khung có tên gọi khác là “công chúa vàng” (goldfields) do hoa có màu vàng rực rỡ.

Công dụng y học:

  • Trong y học cổ truyền Trung Quốc, Xuyên khung được sử dụng để điều trị các vấn đề về viêm, nhiễm trùng và giảm đau.
  • Các nghiên cứu cho thấy Xuyên khung có tác dụng kháng vi khuẩn, kháng nấm, chống oxy hóa và chống viêm.
  • Ngoài ra, một số nghiên cứu cũng cho thấy tiềm năng của Xuyên khung trong việc điều trị ung thư.

Cách sử dụng:

  • Thường dùng dưới dạng cao chiết, viên nén hoặc thuốc sắc uống.
  • Liều lượng thông thường khoảng 3-9 gam/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, đặc biệt với phụ nữ có thai và trẻ em.

Hoàng bá (Phellodendron amurense) – Làm sáng da, trị nám, tàn nhang.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên khoa học “Phellodendron amurense” có nguồn gốc từ khu vực sông Amur, giữa Trung Quốc và Nga, nơi cây bản địa.
  • Tên Việt Nam “Hoàng bá” bắt nguồn từ tiếng Trung, trong đó “Hoàng” có nghĩa là màu vàng và “Bá” là tên gọi chung của cây gỗ lớn.
  • Tên “Hoàng liên Amur” cũng phản ánh nguồn gốc từ vùng sông Amur.

Thành phần và công dụng:

  • Vỏ cây Hoàng bá chứa nhiều chất như berberin, phellodendrin, cantin và limonoid.
  • Hoàng bá được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc để điều trị các bệnh như viêm, nhiễm trùng, tiêu chảy và một số loại ung thư.
  • Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng Hoàng bá có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, chống oxy hóa và chống viêm.

Cách sử dụng:

  • Thường dùng dưới dạng cao chiết, viên nén hoặc thuốc sắc uống.
  • Liều lượng thông thường khoảng 3-9 gam/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, đặc biệt với phụ nữ có thai và trẻ em.

Tế bào (Coptis chinensis) – Kháng khuẩn, chống oxy hóa.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên khoa học là Coptis chinensis, thuộc họ Ranunculaceae.
  • Tên tiếng Việt phổ biến là “tế bào” hoặc “hoàng liên Trung Quốc”.
  • Cây bản địa ở khu vực Trung Quốc và Đông Bắc Á.

Công dụng và hoạt tính:

  • Tế bào có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, chống viêm và chống oxy hóa.
  • Các hoạt chất chính là berberin, palmatine và jatrorrhizine.
  • Berberin là thành phần hoạt tính chính, có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, nấm và một số virus.
  • Tế bào còn có tác dụng bảo vệ gan, hạ glucose máu và chống ung thư.

Cách sử dụng:

  • Thường dùng dưới dạng cao chiết, viên nén hoặc thuốc sắc.
  • Liều dùng khoảng 3-9 g/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, đặc biệt với phụ nữ có thai và trẻ em.
  • Không nên tự ý sử dụng quá liều hoặc lâu dài.

Đỗ trọng (Eucommia ulmoides) – Cải thiện lưu thông máu, tái tạo da.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên khoa học là Eucommia ulmoides, thuộc họ Eucommiaceae.
  • Tên tiếng Việt phổ biến là “đỗ trọng” hoặc “cao su cây”.
  • Cây bản địa ở Trung Quốc và một số khu vực Đông Bắc Á.

Thành phần và công dụng:

  • Thành phần chính của đỗ trọng là cao su tự nhiên, glycosid, flavonoid và các acid hữu cơ.
  • Đỗ trọng có tác dụng bảo vệ tim mạch, cải thiện chức năng gan, kháng viêm và chống oxy hóa.
  • Các nghiên cứu chỉ ra rằng đỗ trọng có thể cải thiện chức năng sinh sản, tăng cường sức khỏe cơ xương và giảm stress.

Cách sử dụng:

  • Có thể dùng dưới dạng cao chiết, viên nén hoặc thuốc sắc.
  • Liều dùng thông thường khoảng 6-15 g/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, đặc biệt với phụ nữ có thai và trẻ em.
  • Không nên sử dụng quá liều hoặc lâu dài khi chưa được tư vấn.

Cam thảo (Glycyrrhiza glabra) – Dưỡng ẩm, làm mềm da.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Tên khoa học là Glycyrrhiza glabra, thuộc họ Fabaceae.
  • Tên tiếng Việt phổ biến là “cam thảo” hoặc “hoàng liên nam”.
  • Cây bản địa ở khu vực Địa Trung Hải và Trung Á.

Thành phần và công dụng:

  • Thành phần chính của cam thảo là glycyrrhizin, flavonoid, polysaccharide và axit glycyrrhizic.
  • Cam thảo có các tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da, chống viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn.
  • Glycyrrhizin là thành phần hoạt tính chính, có khả năng điều hòa nước và điện giải trong cơ thể.
  • Cam thảo còn được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như mề đay, viêm da và nấm da

Cách sử dụng:

  • Thường được dùng dưới dạng cao chiết, viên nén hoặc thuốc sắc.
  • Liều dùng thông thường khoảng 3-9 g/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, đặc biệt với phụ nữ có thai và người bị bệnh tim mạch.
  • Không nên dùng quá liều hoặc lâu dài khi chưa được tư vấn.

admin

Xin chào, mình hiện tại đang làm SEO. Đây là Blog cá nhân của mình, nơi mình sẽ chia sẻ những thủ thuật, kiến thức mà mình tìm hiểu được.Nếu có bất kỳ thắc mắc gì thì cứ liên hệ với mình theo Email : : [email protected] nhé ! Cứ mạnh dạn gửi nhé ! Đừng sợ !

Bài viết được đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *