Giới thiệu về Niacinamide
Định nghĩa Niacinamide
Chính xác, niacinamide là dạng ổn định của vitamin B3, cũng được gọi là nicotinamide. Vitamin B3 có hai dạng chính là niacin (nicotinic acid) và niacinamide (nicotinamide).
Niacinamide và niacin có cấu trúc hóa học và công thức phân tử tương tự nhau, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng:
Tính chất:
- Niacin có tính axit, gây kích ứng da khi sử dụng với liều cao.
-
Niacinamide có tính trung hòa, dễ dàng hấp thụ và ít gây kích ứng da.
Chức năng sinh học:
- Niacin cần phải chuyển hóa trong cơ thể thành niacinamide mới có thể phát huy tác dụng.
- Niacinamide có thể trực tiếp tham gia các quá trình chuyển hóa trong cơ thể.
Ứng dụng:
- Niacin thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung vitamin.
- Niacinamide được ứng dụng nhiều hơn trong các sản phẩm chăm sóc da.
Nguồn gốc:
Niacinamide là một dạng tự nhiên của vitamin B3 và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm thông thường.
Cụ thể, một số nguồn thực phẩm giàu niacinamide bao gồm:
- Ngũ cốc:
- Lúa mạch, yến mạch, gạo lứt
- Các loại bánh mì và sản phẩm từ ngũ cốc
- Đậu và hạt:
- Đậu nành, đậu đen, đậu lăng
- Hạt hướng dương, hạt bí, hạt lanh
- Thịt và cá:
- Thịt gà, thịt bò, thịt lợn
- Cá hồi, cá ngừ, cá thu
- Các loại rau xanh:
- Rau bina, rau chân vịt, rau củ
- Sữa và sản phẩm từ sữa:
- Sữa, sữa chua, pho mát
Ngoài ra, niacinamide cũng được sản xuất nhân tạo và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm và thực phẩm bổ sung.
Việc bổ sung niacinamide từ các nguồn thực phẩm cũng rất quan trọng để duy trì hàm lượng vitamin B3 cân bằng trong cơ thể.
Tác dụng của Niacinamide
Kiểm soát dầu
Điều chỉnh tiết dầu:
- Niacinamide có khả năng kiểm soát sự tiết dầu thừa của da, làm giảm tình trạng da nhờn, bóng nhờ.
- Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành mụn trứng cá do tuyến bã nhờn hoạt động quá mức.
Làm sạch lỗ chân lông:
- Niacinamide có tác dụng làm sạch lỗ chân lông, ngăn ngừa tình trạng bít tắc lỗ chân lông.
- Điều này giúp lỗ chân lông được thông thoáng, hạn chế sự hình thành mụn.
Thu nhỏ lỗ chân lông:
- Niacinamide cũng có tác dụng làm thu nhỏ kích thước lỗ chân lông, mang lại làn da sạch sẽ, khỏe mạnh hơn.
Cải thiện vấn đề sắc tố da
Ức chế sản xuất melanin:
- Niacinamide có khả năng ức chế quá trình sản xuất melanin – chất sắc tố tạo màu da.
- Điều này giúp làm mờ các vết thâm, tàn nhang, nám da do quá trình sản xuất melanin quá mức.
Đồng đều màu da:
- Nhờ ức chế melanin, niacinamide giúp cải thiện sự không đều màu da, mang lại làn da sáng đều hơn.
Làm sáng da:
- Niacinamide cũng có khả năng làm sáng và tăng cường độ sáng của làn da.
- Điều này giúp da trông tươi sáng, khỏe mạnh hơn.
Do đó, niacinamide thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như serum, kem dưỡng, sản phẩm trị nám, tàn nhang để đạt được các hiệu quả cải thiện sắc tố da như vậy.
Việc kết hợp niacinamide với các thành phần khác như vitamin C, vitamin E cũng sẽ mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cải thiện tình trạng sắc tố da.
Tăng cường sản xuất ceramide
- Niacinamide có khả năng kích thích và tăng cường quá trình sản xuất ceramide của da.
- Ceramide là thành phần chính tạo nên hàng rào bảo vệ da, giữ cho da khỏe mạnh và ẩm mướt.
Cải thiện rào cản da:
- Nhờ tăng cường sản xuất ceramide, niacinamide giúp cải thiện và tăng cường rào cản bảo vệ da.
- Điều này giúp da khỏe mạnh hơn, ngăn ngừa tình trạng da mất nước, kích ứng.
Làm da ẩm mượt, căng bóng:
- Với khả năng tăng cường ceramide, niacinamide giúp da luôn ẩm mượt, căng bóng hơn.
- Da sẽ trở nên mềm mại, khỏe khoắn hơn nhờ hàng rào bảo vệ da được tăng cường.
Chống oxy hóa và chống viêm
Tác dụng chống oxy hóa:
- Niacinamide là một chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng trung hòa các gốc tự do gây hại cho da.
- Điều này giúp ngăn ngừa tổn thương da do stress oxy hóa, chống lại quá trình lão hóa da.
Ngăn ngừa lão hóa da:
- Nhờ khả năng chống oxy hóa, niacinamide giúp bảo vệ các tế bào da khỏi bị tổn thương, ngăn ngừa lão hóa sớm.
- Da sẽ trông trẻ trung, tươi sáng hơn nhờ được bảo vệ tốt khỏi các tác nhân gây lão hóa.
Giảm kích ứng, viêm da:
- Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu các vấn đề về kích ứng, viêm da.
- Điều này rất hữu ích đối với những làn da nhạy cảm, dễ bị kích ứng.
Cách sử dụng Niacinamide hiệu quả
Nồng độ sử dụng:
- Nồng độ niacinamide hiệu quả thường trong khoảng 2-5%.
- Tránh sử dụng niacinamide ở nồng độ quá cao (trên 5%), vì có thể gây kích ứng da.
Kết hợp với các thành phần khác:
- Niacinamide thường được kết hợp tốt với vitamin C và retinol để phát huy tối đa hiệu quả.
- Việc kết hợp này giúp tăng cường tác dụng chống oxy hóa, làm sáng da và ngăn ngừa lão hóa.
Sử dụng kem chống nắng:
- Khi sử dụng niacinamide, bắt buộc phải kết hợp với kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng kích ứng, sạm nám do tác dụng của ánh nắng mặt trời.
Theo dõi phản ứng da:
- Cần theo dõi phản ứng của da khi sử dụng niacinamide, đặc biệt với những làn da nhạy cảm.
- Nếu da bị kích ứng, nên giảm nồng độ hoặc ngừng sử dụng một thời gian để da thích nghi.
Tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn sử dụng niacinamide một cách hiệu quả và an toàn, từ đó đạt được những lợi ích tối ưu cho da..